.PL tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng PL (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/x-perl text/x-perl
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .PL | application/x-perl 📋 |
| text/x-perl 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/x-perl | .pl 📋 |
| .pm 📋 | |
| .PL 📋 | |
| .al 📋 | |
| .perl 📋 | |
| .pod 📋 | |
| .t 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| text/x-perl | .pl 📋 |
| .PL 📋 | |
| .pm 📋 | |
| .al 📋 | |
| .perl 📋 | |
| .pod 📋 | |
| .t 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp PL là gì?
MIME của tệp PL có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-perl text/x-perl