.al tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng al (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/x-perl text/x-perl
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.al | application/x-perl 📋 |
text/x-perl 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-perl | .pl 📋 |
.pm 📋 | |
.PL 📋 | |
.al 📋 | |
.perl 📋 | |
.pod 📋 | |
.t 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/x-perl | .pl 📋 |
.PL 📋 | |
.pm 📋 | |
.al 📋 | |
.perl 📋 | |
.pod 📋 | |
.t 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp al là gì?
MIME của tệp al
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-perl
text/x-perl