application/mspowerpoint Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
Thường có 4 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/mspowerpoint MIME: .ppz .ppt .pps .pot
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/mspowerpoint | .ppz 📋 |
.ppt 📋 | |
.pps 📋 | |
.pot 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.ppz | application/mspowerpoint 📋 |
application/powerpoint 📋 | |
application/vnd.ms-powerpoint 📋 | |
application/x-mspowerpoint 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.ppt | application/vnd.ms-powerpoint 📋 |
application/mspowerpoint 📋 | |
application/powerpoint 📋 | |
application/x-mspowerpoint 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.pps | application/mspowerpoint 📋 |
application/powerpoint 📋 | |
application/vnd.ms-powerpoint 📋 | |
application/x-mspowerpoint 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.pot | application/mspowerpoint 📋 |
application/powerpoint 📋 | |
application/vnd.ms-powerpoint 📋 | |
application/x-mspowerpoint 📋 | |
text/x-gettext-translation-template 📋 | |
text/x-pot 📋 |
FAQs
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/mspowerpoint là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/mspowerpoint
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .ppz
.ppt
.pps
.pot