application/pgp-encrypted Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

PGP/MIME-encrypted message header

, nguồn: IANA-defined media types

Thường có 3 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/pgp-encrypted MIME: .pgp .gpg .asc

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/pgp-encrypted
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/pgp-encrypted .pgp 📋
.gpg 📋
.asc 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .pgp
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.pgp application/pgp 📋
application/pgp-encrypted 📋
application/pgp-keys 📋
application/pgp-signature 📋
Tham chiếu loại MIME cho .gpg
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.gpg application/pgp 📋
application/pgp-encrypted 📋
application/pgp-keys 📋
application/pgp-signature 📋
Tham chiếu loại MIME cho .asc
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.asc application/pgp 📋
application/pgp-encrypted 📋
application/pgp-keys 📋
application/pgp-signature 📋
text/plain 📋

FAQs

application/pgp-encrypted là gì?

application/pgp-encrypted là loại MIME của PGP/MIME-encrypted message header.

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/pgp-encrypted là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/pgp-encrypted có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .pgp .gpg .asc