application/pgp-keys Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
PGP keys
, nguồn: IANA-defined media types
Thường có 6 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/pgp-keys MIME: .asc .skr .pkr .pgp .gpg .key
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/pgp-keys | .asc 📋 |
.skr 📋 | |
.pkr 📋 | |
.pgp 📋 | |
.gpg 📋 | |
.key 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.asc | application/pgp 📋 |
application/pgp-encrypted 📋 | |
application/pgp-keys 📋 | |
application/pgp-signature 📋 | |
text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.skr | application/pgp-keys 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.pkr | application/pgp-keys 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.pgp | application/pgp 📋 |
application/pgp-encrypted 📋 | |
application/pgp-keys 📋 | |
application/pgp-signature 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.gpg | application/pgp 📋 |
application/pgp-encrypted 📋 | |
application/pgp-keys 📋 | |
application/pgp-signature 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.key | application/vnd.apple.keynote 📋 |
application/pgp-keys 📋 | |
application/x-iwork-keynote-sffkey 📋 |
FAQs
application/pgp-keys là gì?
application/pgp-keys
là loại MIME của PGP keys
.
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/pgp-keys là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/pgp-keys
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .asc
.skr
.pkr
.pgp
.gpg
.key