application/vnd.lotus-1-2-3 Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
Lotus 1-2-3 spreadsheet
, nguồn: IANA-defined media types
Thường có 5 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/vnd.lotus-1-2-3 MIME: .123 .wk1 .wk3 .wk4 .wks
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/vnd.lotus-1-2-3 | .123 📋 |
.wk1 📋 | |
.wk3 📋 | |
.wk4 📋 | |
.wks 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.123 | application/lotus123 📋 |
application/vnd.lotus-1-2-3 📋 | |
application/wk1 📋 | |
application/x-123 📋 | |
application/x-lotus123 📋 | |
zz-application/zz-winassoc-123 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wk1 | application/lotus123 📋 |
application/vnd.lotus-1-2-3 📋 | |
application/wk1 📋 | |
application/x-123 📋 | |
application/x-lotus123 📋 | |
zz-application/zz-winassoc-123 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wk3 | application/lotus123 📋 |
application/vnd.lotus-1-2-3 📋 | |
application/wk1 📋 | |
application/x-123 📋 | |
application/x-lotus123 📋 | |
zz-application/zz-winassoc-123 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wk4 | application/lotus123 📋 |
application/vnd.lotus-1-2-3 📋 | |
application/wk1 📋 | |
application/x-123 📋 | |
application/x-lotus123 📋 | |
zz-application/zz-winassoc-123 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wks | application/lotus123 📋 |
application/vnd.lotus-1-2-3 📋 | |
application/vnd.ms-works 📋 | |
application/wk1 📋 | |
application/x-123 📋 | |
application/x-lotus123 📋 | |
zz-application/zz-winassoc-123 📋 |
FAQs
application/vnd.lotus-1-2-3 là gì?
application/vnd.lotus-1-2-3
là loại MIME của Lotus 1-2-3 spreadsheet
.
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/vnd.lotus-1-2-3 là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/vnd.lotus-1-2-3
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .123
.wk1
.wk3
.wk4
.wks