application/x-director Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

, nguồn: Apache common media types

Thường có 9 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/x-director MIME: .dir .dcr .dxr .cst .cct .cxt .w3d .fgd .swa

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/x-director
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/x-director .dir 📋
.dcr 📋
.dxr 📋
.cst 📋
.cct 📋
.cxt 📋
.w3d 📋
.fgd 📋
.swa 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .dir
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.dir application/x-director 📋
Tham chiếu loại MIME cho .dcr
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.dcr application/x-director 📋
image/x-kodak-dcr 📋
Tham chiếu loại MIME cho .dxr
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.dxr application/x-director 📋
Tham chiếu loại MIME cho .cst
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.cst application/x-director 📋
Tham chiếu loại MIME cho .cct
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.cct application/x-director 📋
Tham chiếu loại MIME cho .cxt
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.cxt application/x-director 📋
Tham chiếu loại MIME cho .w3d
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.w3d application/x-director 📋
Tham chiếu loại MIME cho .fgd
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.fgd application/x-director 📋
Tham chiếu loại MIME cho .swa
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.swa application/x-director 📋

FAQs

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-director là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-director có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .dir .dcr .dxr .cst .cct .cxt .w3d .fgd .swa