application/x-ms-asx Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
Thường có 4 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/x-ms-asx MIME: .asx .wax .wvx .wmx
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-ms-asx | .asx 📋 |
.wax 📋 | |
.wvx 📋 | |
.wmx 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.asx | application/x-ms-asx 📋 |
audio/x-ms-asx 📋 | |
video/x-ms-asf 📋 | |
video/x-ms-wax 📋 | |
video/x-ms-wmx 📋 | |
video/x-ms-wvx 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wax | application/x-ms-asx 📋 |
audio/x-ms-asx 📋 | |
audio/x-ms-wax 📋 | |
video/x-ms-wax 📋 | |
video/x-ms-wmx 📋 | |
video/x-ms-wvx 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wvx | application/x-ms-asx 📋 |
audio/x-ms-asx 📋 | |
video/x-ms-wax 📋 | |
video/x-ms-wmx 📋 | |
video/x-ms-wvx 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wmx | application/x-ms-asx 📋 |
audio/x-ms-asx 📋 | |
video/x-ms-wax 📋 | |
video/x-ms-wmx 📋 | |
video/x-ms-wvx 📋 |
FAQs
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-ms-asx là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-ms-asx
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .asx
.wax
.wvx
.wmx