application/x-perl Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

Perl script

, nguồn: nginx

Thường có 7 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/x-perl MIME: .pl .pm .PL .al .perl .pod .t

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/x-perl
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/x-perl .pl 📋
.pm 📋
.PL 📋
.al 📋
.perl 📋
.pod 📋
.t 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .pl
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.pl application/x-perl 📋
text/x-perl 📋
Tham chiếu loại MIME cho .pm
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.pm application/x-pagemaker 📋
application/x-perl 📋
text/x-perl 📋
Tham chiếu loại MIME cho .PL
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.PL application/x-perl 📋
text/x-perl 📋
Tham chiếu loại MIME cho .al
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.al application/x-perl 📋
text/x-perl 📋
Tham chiếu loại MIME cho .perl
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.perl application/x-perl 📋
text/x-perl 📋
Tham chiếu loại MIME cho .pod
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.pod application/x-perl 📋
text/x-perl 📋
Tham chiếu loại MIME cho .t
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.t application/x-perl 📋
application/x-troff 📋
text/troff 📋
text/x-perl 📋
text/x-troff 📋

FAQs

application/x-perl là gì?

application/x-perl là loại MIME của Perl script.

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-perl là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-perl có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .pl .pm .PL .al .perl .pod .t