application/x-tex Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
, nguồn: Apache common media types
Thường có 7 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/x-tex MIME: .tex .ltx .sty .cls .dtx .ins .latex
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/x-tex | .tex 📋 |
| .ltx 📋 | |
| .sty 📋 | |
| .cls 📋 | |
| .dtx 📋 | |
| .ins 📋 | |
| .latex 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .tex | application/x-tex 📋 |
| text/x-tex 📋 |
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .ltx | application/x-tex 📋 |
| text/x-tex 📋 |
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .sty | application/x-tex 📋 |
| text/x-tex 📋 |
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .cls | application/x-tex 📋 |
| text/x-tex 📋 |
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .dtx | application/x-tex 📋 |
| text/x-tex 📋 |
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .ins | application/x-tex 📋 |
| text/x-tex 📋 |
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .latex | application/x-latex 📋 |
| application/x-tex 📋 | |
| text/x-tex 📋 |
FAQs
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-tex là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/x-tex có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .tex .ltx .sty .cls .dtx .ins .latex