application/xml Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
XML document, Loại tệp này có thể được nén/gzipped
, nguồn: IANA-defined media types
Thường có 5 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại application/xml MIME: .xml .xsl .xsd .rng .xbl
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/xml | .xml 📋 |
.xsl 📋 | |
.xsd 📋 | |
.rng 📋 | |
.xbl 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.xml | application/xml 📋 |
text/xml 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.xsl | application/xml 📋 |
application/xslt+xml 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.xsd | application/xml 📋 |
text/xml 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.rng | application/xml 📋 |
text/xml 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.xbl | application/xml 📋 |
text/xml 📋 |
FAQs
application/xml là gì?
application/xml
là loại MIME của XML document
.
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/xml là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của application/xml
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .xml
.xsl
.xsd
.rng
.xbl