.asc tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng asc (hậu tố tên tệp) thường có các loại 5: application/pgp application/pgp-encrypted application/pgp-keys application/pgp-signature text/plain

Tham chiếu loại MIME cho .asc
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.asc application/pgp 📋
application/pgp-encrypted 📋
application/pgp-keys 📋
application/pgp-signature 📋
text/plain 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/pgp
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/pgp .pgp 📋
.gpg 📋
.asc 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/pgp-encrypted
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/pgp-encrypted .pgp 📋
.gpg 📋
.asc 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/pgp-keys
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/pgp-keys .asc 📋
.skr 📋
.pkr 📋
.pgp 📋
.gpg 📋
.key 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/pgp-signature
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/pgp-signature .asc 📋
.sig 📋
.pgp 📋
.gpg 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/plain
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/plain .txt 📋
.text 📋
.conf 📋
.def 📋
.list 📋
.log 📋
.in 📋
.ini 📋
.asc 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp asc là gì?

MIME của tệp asc có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/pgp application/pgp-encrypted application/pgp-keys application/pgp-signature text/plain