.ass tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng ass (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: audio/aac audio/x-aac audio/x-hx-aac-adts text/x-ssa

Tham chiếu loại MIME cho .ass
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.ass audio/aac 📋
audio/x-aac 📋
audio/x-hx-aac-adts 📋
text/x-ssa 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/aac
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/aac .aac 📋
.adts 📋
.ass 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-aac
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-aac .aac 📋
.adts 📋
.ass 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-hx-aac-adts
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-hx-aac-adts .aac 📋
.adts 📋
.ass 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/x-ssa
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/x-ssa .ssa 📋
.ass 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp ass là gì?

MIME của tệp ass có thể là một hoặc nhiều loại sau: audio/aac audio/x-aac audio/x-hx-aac-adts text/x-ssa