audio/mpeg Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
MP3 audio
, nguồn: IANA-defined media types
Thường có 6 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại audio/mpeg MIME: .mp3 .mpga .mp2 .mp2a .m2a .m3a
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
audio/mpeg | .mp3 📋 |
.mpga 📋 | |
.mp2 📋 | |
.mp2a 📋 | |
.m2a 📋 | |
.m3a 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mp3 | audio/mpeg 📋 |
audio/mp3 📋 | |
audio/x-mp3 📋 | |
audio/x-mpeg 📋 | |
audio/x-mpg 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mpga | audio/mp3 📋 |
audio/mpeg 📋 | |
audio/x-mp3 📋 | |
audio/x-mpeg 📋 | |
audio/x-mpg 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mp2 | audio/mp2 📋 |
audio/mpeg 📋 | |
audio/x-mp2 📋 | |
video/mpeg 📋 | |
video/mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg 📋 | |
video/x-mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg2 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mp2a | audio/mpeg 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.m2a | audio/mpeg 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.m3a | audio/mpeg 📋 |
FAQs
audio/mpeg là gì?
audio/mpeg
là loại MIME của MP3 audio
.
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của audio/mpeg là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của audio/mpeg
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .mp3
.mpga
.mp2
.mp2a
.m2a
.m3a