audio/x-m4a Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

, nguồn: nginx

Thường có 2 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại audio/x-m4a MIME: .m4a .f4a

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-m4a
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-m4a .m4a 📋
.f4a 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .m4a
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.m4a audio/mp4 📋
audio/m4a 📋
audio/x-m4a 📋
Tham chiếu loại MIME cho .f4a
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.f4a audio/m4a 📋
audio/mp4 📋
audio/x-m4a 📋

FAQs

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của audio/x-m4a là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của audio/x-m4a có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .m4a .f4a