audio/x-realaudio Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
, nguồn: nginx
Thường có 1 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại audio/x-realaudio MIME: .ra
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | 
|---|---|
| audio/x-realaudio | .ra 📋 | 
          
          📖 Tài liệu tham khảo liên quan
          
        
      | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME | 
|---|---|
| .ra | audio/vnd.m-realaudio 📋 | 
| audio/vnd.rn-realaudio 📋 | |
| audio/x-pn-realaudio 📋 | |
| audio/x-realaudio 📋 | 
FAQs
            Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của audio/x-realaudio là gì?
            
              
              
            
          
          Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của audio/x-realaudio có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .ra
