.cdr tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng cdr (hậu tố tên tệp) thường có các loại 8: application/cdr application/coreldraw application/vnd.corel-draw application/x-cdr application/x-coreldraw image/cdr image/x-cdr zz-application/zz-winassoc-cdr

Tham chiếu loại MIME cho .cdr
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.cdr application/cdr 📋
application/coreldraw 📋
application/vnd.corel-draw 📋
application/x-cdr 📋
application/x-coreldraw 📋
image/cdr 📋
image/x-cdr 📋
zz-application/zz-winassoc-cdr 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/cdr
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/cdr .cdr 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/coreldraw
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/coreldraw .cdr 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/vnd.corel-draw
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/vnd.corel-draw .cdr 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/x-cdr
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/x-cdr .cdr 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/x-coreldraw
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/x-coreldraw .cdr 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/cdr
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/cdr .cdr 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/x-cdr
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/x-cdr .cdr 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho zz-application/zz-winassoc-cdr
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
zz-application/zz-winassoc-cdr .cdr 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp cdr là gì?

MIME của tệp cdr có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/cdr application/coreldraw application/vnd.corel-draw application/x-cdr application/x-coreldraw image/cdr image/x-cdr zz-application/zz-winassoc-cdr