.cls tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng cls (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/x-tex text/x-tex
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.cls | application/x-tex 📋 |
text/x-tex 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-tex | .tex 📋 |
.ltx 📋 | |
.sty 📋 | |
.cls 📋 | |
.dtx 📋 | |
.ins 📋 | |
.latex 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/x-tex | .tex 📋 |
.ltx 📋 | |
.sty 📋 | |
.cls 📋 | |
.dtx 📋 | |
.ins 📋 | |
.latex 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp cls là gì?
MIME của tệp cls
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-tex
text/x-tex