.csv tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng csv (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: text/csv application/csv text/x-comma-separated-values text/x-csv

Tham chiếu loại MIME cho .csv
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.csv text/csv 📋
application/csv 📋
text/x-comma-separated-values 📋
text/x-csv 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/csv
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/csv .csv 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/csv
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/csv .csv 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/x-comma-separated-values
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/x-comma-separated-values .csv 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/x-csv
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/x-csv .csv 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp csv là gì?

MIME của tệp csv có thể là một hoặc nhiều loại sau: text/csv application/csv text/x-comma-separated-values text/x-csv