.dll tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng dll (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: application/vnd.microsoft.portable-executable application/x-ms-dos-executable application/x-ms-ne-executable application/x-msdownload
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.dll | application/vnd.microsoft.portable-executable 📋 |
application/x-ms-dos-executable 📋 | |
application/x-ms-ne-executable 📋 | |
application/x-msdownload 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/vnd.microsoft.portable-executable | .exe 📋 |
.dll 📋 | |
.cpl 📋 | |
.drv 📋 | |
.scr 📋 | |
.efi 📋 | |
.ocx 📋 | |
.sys 📋 | |
.lib 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-ms-dos-executable | .exe 📋 |
.dll 📋 | |
.cpl 📋 | |
.drv 📋 | |
.scr 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-ms-ne-executable | .exe 📋 |
.dll 📋 | |
.cpl 📋 | |
.drv 📋 | |
.scr 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-msdownload | .exe 📋 |
.dll 📋 | |
.com 📋 | |
.bat 📋 | |
.msi 📋 | |
.cpl 📋 | |
.drv 📋 | |
.scr 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp dll là gì?
MIME của tệp dll
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/vnd.microsoft.portable-executable
application/x-ms-dos-executable
application/x-ms-ne-executable
application/x-msdownload