.dsf tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng dsf (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: audio/dsd audio/dsf audio/x-dsd audio/x-dsf
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .dsf | audio/dsd 📋 |
| audio/dsf 📋 | |
| audio/x-dsd 📋 | |
| audio/x-dsf 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| audio/dsd | .dsf 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| audio/dsf | .dsf 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| audio/x-dsd | .dsf 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| audio/x-dsf | .dsf 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp dsf là gì?
MIME của tệp dsf có thể là một hoặc nhiều loại sau: audio/dsd audio/dsf audio/x-dsd audio/x-dsf