.eps tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng eps (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/postscript image/x-eps
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.eps | application/postscript 📋 |
image/x-eps 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/postscript | .ai 📋 |
.eps 📋 | |
.ps 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/x-eps | .eps 📋 |
.epsi 📋 | |
.epsf 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp eps là gì?
MIME của tệp eps
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/postscript
image/x-eps