.fits tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng fits (hậu tố tên tệp) thường có các loại 3: application/fits image/fits image/x-fits

Tham chiếu loại MIME cho .fits
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.fits application/fits 📋
image/fits 📋
image/x-fits 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/fits
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/fits .fits 📋
.fit 📋
.fts 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/fits
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/fits .fits 📋
.fit 📋
.fts 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/x-fits
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/x-fits .fits 📋
.fit 📋
.fts 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp fits là gì?

MIME của tệp fits có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/fits image/fits image/x-fits