.flv tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng flv (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: video/x-flv application/x-flash-video flv-application/octet-stream video/flv
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.flv | video/x-flv 📋 |
application/x-flash-video 📋 | |
flv-application/octet-stream 📋 | |
video/flv 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/x-flv | .flv 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-flash-video | .flv 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
flv-application/octet-stream | .flv 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/flv | .flv 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp flv là gì?
MIME của tệp flv
có thể là một hoặc nhiều loại sau: video/x-flv
application/x-flash-video
flv-application/octet-stream
video/flv