.gpg tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng gpg (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: application/pgp application/pgp-encrypted application/pgp-keys application/pgp-signature
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .gpg | application/pgp 📋 |
| application/pgp-encrypted 📋 | |
| application/pgp-keys 📋 | |
| application/pgp-signature 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/pgp | .pgp 📋 |
| .gpg 📋 | |
| .asc 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/pgp-encrypted | .pgp 📋 |
| .gpg 📋 | |
| .asc 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/pgp-keys | .asc 📋 |
| .skr 📋 | |
| .pkr 📋 | |
| .pgp 📋 | |
| .gpg 📋 | |
| .key 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/pgp-signature | .asc 📋 |
| .sig 📋 | |
| .pgp 📋 | |
| .gpg 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp gpg là gì?
MIME của tệp gpg có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/pgp application/pgp-encrypted application/pgp-keys application/pgp-signature