.gs tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng gs (hậu tố tên tệp) thường có các loại 1: text/x-genie

Tham chiếu loại MIME cho .gs
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.gs text/x-genie 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/x-genie
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/x-genie .gs 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp gs là gì?

MIME của tệp gs có thể là một hoặc nhiều loại sau: text/x-genie