.icb tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng icb (hậu tố tên tệp) thường có các loại 8: application/tga application/x-targa application/x-tga image/targa image/tga image/x-icb image/x-targa image/x-tga
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .icb | application/tga 📋 |
| application/x-targa 📋 | |
| application/x-tga 📋 | |
| image/targa 📋 | |
| image/tga 📋 | |
| image/x-icb 📋 | |
| image/x-targa 📋 | |
| image/x-tga 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/tga | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/x-targa | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/x-tga | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| image/targa | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| image/tga | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| image/x-icb | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| image/x-targa | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| image/x-tga | .tga 📋 |
| .icb 📋 | |
| .tpic 📋 | |
| .vda 📋 | |
| .vst 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp icb là gì?
MIME của tệp icb có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/tga application/x-targa application/x-tga image/targa image/tga image/x-icb image/x-targa image/x-tga