image/tga Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

Thường có 5 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại image/tga MIME: .tga .icb .tpic .vda .vst

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/tga
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/tga .tga 📋
.icb 📋
.tpic 📋
.vda 📋
.vst 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .tga
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.tga application/tga 📋
application/x-targa 📋
application/x-tga 📋
image/targa 📋
image/tga 📋
image/x-icb 📋
image/x-targa 📋
image/x-tga 📋
Tham chiếu loại MIME cho .icb
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.icb application/tga 📋
application/x-targa 📋
application/x-tga 📋
image/targa 📋
image/tga 📋
image/x-icb 📋
image/x-targa 📋
image/x-tga 📋
Tham chiếu loại MIME cho .tpic
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.tpic application/tga 📋
application/x-targa 📋
application/x-tga 📋
image/targa 📋
image/tga 📋
image/x-icb 📋
image/x-targa 📋
image/x-tga 📋
Tham chiếu loại MIME cho .vda
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.vda application/tga 📋
application/x-targa 📋
application/x-tga 📋
image/targa 📋
image/tga 📋
image/x-icb 📋
image/x-targa 📋
image/x-tga 📋
Tham chiếu loại MIME cho .vst
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.vst application/tga 📋
application/vnd.visio 📋
application/x-targa 📋
application/x-tga 📋
image/targa 📋
image/tga 📋
image/x-icb 📋
image/x-targa 📋
image/x-tga 📋

FAQs

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của image/tga là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của image/tga có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .tga .icb .tpic .vda .vst