image/x-eps Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

EPS image

Thường có 3 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại image/x-eps MIME: .eps .epsi .epsf

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/x-eps
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/x-eps .eps 📋
.epsi 📋
.epsf 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .eps
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.eps application/postscript 📋
image/x-eps 📋
Tham chiếu loại MIME cho .epsi
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.epsi image/x-eps 📋
Tham chiếu loại MIME cho .epsf
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.epsf image/x-eps 📋

FAQs

image/x-eps là gì?

image/x-eps là loại MIME của EPS image.

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của image/x-eps là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của image/x-eps có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .eps .epsi .epsf