image/x-gzeps Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

EPS image (gzip-compressed)

Thường có 3 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại image/x-gzeps MIME: .eps.gz .epsi.gz .epsf.gz

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/x-gzeps
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/x-gzeps .eps.gz 📋
.epsi.gz 📋
.epsf.gz 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .eps.gz
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.eps.gz image/x-gzeps 📋
Tham chiếu loại MIME cho .epsi.gz
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.epsi.gz image/x-gzeps 📋
Tham chiếu loại MIME cho .epsf.gz
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.epsf.gz image/x-gzeps 📋

FAQs

image/x-gzeps là gì?

image/x-gzeps là loại MIME của EPS image (gzip-compressed).

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của image/x-gzeps là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của image/x-gzeps có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .eps.gz .epsi.gz .epsf.gz