.in tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng in (hậu tố tên tệp) thường có các loại 1: text/plain

Tham chiếu loại MIME cho .in
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.in text/plain 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/plain
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/plain .txt 📋
.text 📋
.conf 📋
.def 📋
.list 📋
.log 📋
.in 📋
.ini 📋
.asc 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp in là gì?

MIME của tệp in có thể là một hoặc nhiều loại sau: text/plain