.jp2 tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng jp2 (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: image/jp2 image/jpeg2000 image/jpeg2000-image image/x-jpeg2000-image

Tham chiếu loại MIME cho .jp2
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.jp2 image/jp2 📋
image/jpeg2000 📋
image/jpeg2000-image 📋
image/x-jpeg2000-image 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/jp2
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/jp2 .jp2 📋
.jpg2 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/jpeg2000
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/jpeg2000 .jp2 📋
.jpg2 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/jpeg2000-image
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/jpeg2000-image .jp2 📋
.jpg2 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho image/x-jpeg2000-image
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
image/x-jpeg2000-image .jp2 📋
.jpg2 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp jp2 là gì?

MIME của tệp jp2 có thể là một hoặc nhiều loại sau: image/jp2 image/jpeg2000 image/jpeg2000-image image/x-jpeg2000-image