.jpx tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng jpx (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/x-jbuilder-project image/jpx
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.jpx | application/x-jbuilder-project 📋 |
image/jpx 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-jbuilder-project | .jpr 📋 |
.jpx 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/jpx | .jpx 📋 |
.jpf 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp jpx là gì?
MIME của tệp jpx
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-jbuilder-project
image/jpx