.log tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng log (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: text/plain text/x-log
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .log | text/plain 📋 |
| text/x-log 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| text/plain | .txt 📋 |
| .text 📋 | |
| .conf 📋 | |
| .def 📋 | |
| .list 📋 | |
| .log 📋 | |
| .in 📋 | |
| .ini 📋 | |
| .asc 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| text/x-log | .log 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp log là gì?
MIME của tệp log có thể là một hoặc nhiều loại sau: text/plain text/x-log