.numbers tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng numbers (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/vnd.apple.numbers application/x-iwork-numbers-sffnumbers
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.numbers | application/vnd.apple.numbers 📋 |
application/x-iwork-numbers-sffnumbers 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/vnd.apple.numbers | .numbers 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-iwork-numbers-sffnumbers | .numbers 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp numbers là gì?
MIME của tệp numbers
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/vnd.apple.numbers
application/x-iwork-numbers-sffnumbers