.pot tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng pot (hậu tố tên tệp) thường có các loại 6: application/mspowerpoint application/powerpoint application/vnd.ms-powerpoint application/x-mspowerpoint text/x-gettext-translation-template text/x-pot
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.pot | application/mspowerpoint 📋 |
application/powerpoint 📋 | |
application/vnd.ms-powerpoint 📋 | |
application/x-mspowerpoint 📋 | |
text/x-gettext-translation-template 📋 | |
text/x-pot 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/mspowerpoint | .ppz 📋 |
.ppt 📋 | |
.pps 📋 | |
.pot 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/powerpoint | .ppz 📋 |
.ppt 📋 | |
.pps 📋 | |
.pot 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/vnd.ms-powerpoint | .ppt 📋 |
.pps 📋 | |
.pot 📋 | |
.ppz 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-mspowerpoint | .ppz 📋 |
.ppt 📋 | |
.pps 📋 | |
.pot 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/x-gettext-translation-template | .pot 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/x-pot | .pot 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp pot là gì?
MIME của tệp pot
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/mspowerpoint
application/powerpoint
application/vnd.ms-powerpoint
application/x-mspowerpoint
text/x-gettext-translation-template
text/x-pot