.psf tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng psf (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/x-font-linux-psf audio/x-psf
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .psf | application/x-font-linux-psf 📋 |
| audio/x-psf 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/x-font-linux-psf | .psf 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| audio/x-psf | .psf 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp psf là gì?
MIME của tệp psf có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-font-linux-psf audio/x-psf