.rax tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng rax (hậu tố tên tệp) thường có các loại 3: audio/vnd.m-realaudio audio/vnd.rn-realaudio audio/x-pn-realaudio
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.rax | audio/vnd.m-realaudio 📋 |
audio/vnd.rn-realaudio 📋 | |
audio/x-pn-realaudio 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
audio/vnd.m-realaudio | .ra 📋 |
.rax 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
audio/vnd.rn-realaudio | .ra 📋 |
.rax 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
audio/x-pn-realaudio | .ram 📋 |
.ra 📋 | |
.rax 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp rax là gì?
MIME của tệp rax
có thể là một hoặc nhiều loại sau: audio/vnd.m-realaudio
audio/vnd.rn-realaudio
audio/x-pn-realaudio