.rdfs tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng rdfs (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/rdf+xml text/rdf
| Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
|---|---|
| .rdfs | application/rdf+xml 📋 |
| text/rdf 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| application/rdf+xml | .rdf 📋 |
| .owl 📋 | |
| .rdfs 📋 |
| Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
|---|---|
| text/rdf | .rdf 📋 |
| .rdfs 📋 | |
| .owl 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp rdfs là gì?
MIME của tệp rdfs có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/rdf+xml text/rdf