.rms tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng rms (hậu tố tên tệp) thường có các loại 3: application/vnd.jcp.javame.midlet-rms application/vnd.rn-realmedia application/vnd.rn-realmedia-vbr

Tham chiếu loại MIME cho .rms
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.rms application/vnd.jcp.javame.midlet-rms 📋
application/vnd.rn-realmedia 📋
application/vnd.rn-realmedia-vbr 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/vnd.jcp.javame.midlet-rms
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/vnd.jcp.javame.midlet-rms .rms 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/vnd.rn-realmedia
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/vnd.rn-realmedia .rm 📋
.rmj 📋
.rmm 📋
.rms 📋
.rmx 📋
.rmvb 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/vnd.rn-realmedia-vbr
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/vnd.rn-realmedia-vbr .rmvb 📋
.rm 📋
.rmj 📋
.rmm 📋
.rms 📋
.rmx 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp rms là gì?

MIME của tệp rms có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/vnd.jcp.javame.midlet-rms application/vnd.rn-realmedia application/vnd.rn-realmedia-vbr