.sdp tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng sdp (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: application/sdp application/vnd.sdp application/vnd.stardivision.impress application/x-sdp
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.sdp | application/sdp 📋 |
application/vnd.sdp 📋 | |
application/vnd.stardivision.impress 📋 | |
application/x-sdp 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/sdp | .sdp 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/vnd.sdp | .sdp 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/vnd.stardivision.impress | .sdd 📋 |
.sdp 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-sdp | .sdp 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp sdp là gì?
MIME của tệp sdp
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/sdp
application/vnd.sdp
application/vnd.stardivision.impress
application/x-sdp