.spx tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng spx (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: application/x-apple-systemprofiler+xml audio/ogg audio/x-speex audio/x-speex+ogg

Tham chiếu loại MIME cho .spx
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.spx application/x-apple-systemprofiler+xml 📋
audio/ogg 📋
audio/x-speex 📋
audio/x-speex+ogg 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/x-apple-systemprofiler+xml
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/x-apple-systemprofiler+xml .spx 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/ogg
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/ogg .ogg 📋
.oga 📋
.spx 📋
.opus 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-speex
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-speex .spx 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-speex+ogg
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-speex+ogg .oga 📋
.ogg 📋
.spx 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp spx là gì?

MIME của tệp spx có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-apple-systemprofiler+xml audio/ogg audio/x-speex audio/x-speex+ogg