.t tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng t (hậu tố tên tệp) thường có các loại 5: application/x-perl application/x-troff text/troff text/x-perl text/x-troff
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.t | application/x-perl 📋 |
application/x-troff 📋 | |
text/troff 📋 | |
text/x-perl 📋 | |
text/x-troff 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-perl | .pl 📋 |
.pm 📋 | |
.PL 📋 | |
.al 📋 | |
.perl 📋 | |
.pod 📋 | |
.t 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-troff | .tr 📋 |
.roff 📋 | |
.t 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/troff | .t 📋 |
.tr 📋 | |
.roff 📋 | |
.man 📋 | |
.me 📋 | |
.ms 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/x-perl | .pl 📋 |
.PL 📋 | |
.pm 📋 | |
.al 📋 | |
.perl 📋 | |
.pod 📋 | |
.t 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/x-troff | .tr 📋 |
.roff 📋 | |
.t 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp t là gì?
MIME của tệp t
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-perl
application/x-troff
text/troff
text/x-perl
text/x-troff