text/calendar Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
VCS/ICS calendar
, nguồn: IANA-defined media types
Thường có 3 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại text/calendar MIME: .ics .ifb .vcs
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/calendar | .ics 📋 |
.ifb 📋 | |
.vcs 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.ics | application/ics 📋 |
text/calendar 📋 | |
text/x-vcalendar 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.ifb | text/calendar 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.vcs | application/ics 📋 |
text/calendar 📋 | |
text/x-vcalendar 📋 |
FAQs
text/calendar là gì?
text/calendar
là loại MIME của VCS/ICS calendar
.
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/calendar là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/calendar
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .ics
.ifb
.vcs