text/plain Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
Plain text document, Loại tệp này có thể được nén/gzipped
, nguồn: IANA-defined media types
Thường có 9 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại text/plain MIME: .txt .text .conf .def .list .log .in .ini .asc
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/plain | .txt 📋 |
.text 📋 | |
.conf 📋 | |
.def 📋 | |
.list 📋 | |
.log 📋 | |
.in 📋 | |
.ini 📋 | |
.asc 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.txt | text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.text | text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.conf | text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.def | text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.list | text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.log | text/plain 📋 |
text/x-log 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.in | text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.ini | text/plain 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.asc | application/pgp 📋 |
application/pgp-encrypted 📋 | |
application/pgp-keys 📋 | |
application/pgp-signature 📋 | |
text/plain 📋 |
FAQs
text/plain là gì?
text/plain
là loại MIME của Plain text document
.
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/plain là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/plain
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .txt
.text
.conf
.def
.list
.log
.in
.ini
.asc