text/x-groovy Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

Groovy source code

Thường có 4 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại text/x-groovy MIME: .groovy .gvy .gy .gsh

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/x-groovy
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/x-groovy .groovy 📋
.gvy 📋
.gy 📋
.gsh 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .groovy
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.groovy text/x-groovy 📋
Tham chiếu loại MIME cho .gvy
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.gvy text/x-groovy 📋
Tham chiếu loại MIME cho .gy
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.gy text/x-groovy 📋
Tham chiếu loại MIME cho .gsh
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.gsh text/x-groovy 📋

FAQs

text/x-groovy là gì?

text/x-groovy là loại MIME của Groovy source code.

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/x-groovy là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/x-groovy có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .groovy .gvy .gy .gsh