text/x-iptables Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

iptables configuration file

Thường có 1 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại text/x-iptables MIME: .iptables

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho text/x-iptables
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
text/x-iptables .iptables 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .iptables
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.iptables text/x-iptables 📋

FAQs

text/x-iptables là gì?

text/x-iptables là loại MIME của iptables configuration file.

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/x-iptables là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của text/x-iptables có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .iptables