.ts tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng ts (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: application/x-linguist text/vnd.qt.linguist text/vnd.trolltech.linguist video/mp2t
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.ts | application/x-linguist 📋 |
text/vnd.qt.linguist 📋 | |
text/vnd.trolltech.linguist 📋 | |
video/mp2t 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-linguist | .ts 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/vnd.qt.linguist | .ts 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
text/vnd.trolltech.linguist | .ts 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/mp2t | .ts 📋 |
.m2t 📋 | |
.m2ts 📋 | |
.mts 📋 | |
.cpi 📋 | |
.clpi 📋 | |
.mpl 📋 | |
.mpls 📋 | |
.bdm 📋 | |
.bdmv 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp ts là gì?
MIME của tệp ts
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-linguist
text/vnd.qt.linguist
text/vnd.trolltech.linguist
video/mp2t