.tsd tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng tsd (hậu tố tên tệp) thường có các loại 1: application/timestamped-data
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.tsd | application/timestamped-data 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/timestamped-data | .tsd 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp tsd là gì?
MIME của tệp tsd
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/timestamped-data