video/3gpp-encrypted Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
Thường có 3 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại video/3gpp-encrypted MIME: .3gp .3gpp .3ga
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/3gpp-encrypted | .3gp 📋 |
.3gpp 📋 | |
.3ga 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.3gp | audio/3gpp 📋 |
audio/3gpp-encrypted 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-encrypted 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-wb 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-wb-encrypted 📋 | |
video/3gp 📋 | |
video/3gpp 📋 | |
video/3gpp-encrypted 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.3gpp | audio/3gpp 📋 |
audio/3gpp-encrypted 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-encrypted 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-wb 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-wb-encrypted 📋 | |
video/3gp 📋 | |
video/3gpp 📋 | |
video/3gpp-encrypted 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.3ga | audio/3gpp 📋 |
audio/3gpp-encrypted 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-encrypted 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-wb 📋 | |
audio/x-rn-3gpp-amr-wb-encrypted 📋 | |
video/3gp 📋 | |
video/3gpp 📋 | |
video/3gpp-encrypted 📋 |
FAQs
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/3gpp-encrypted là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/3gpp-encrypted
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .3gp
.3gpp
.3ga